Khí hậu Detroit

Dữ liệu khí hậu của Detroit (Sân bay quốc tế Detroit) 1981−2010, cực độ 1874−nay
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)67
(19)
70
(21)
86
(30)
89
(32)
95
(35)
104
(40)
105
(41)
104
(40)
100
(38)
92
(33)
81
(27)
69
(21)
105
(41)
Trung bình cao °F (°C)32.0
(0.0)
35.2
(1.8)
45.8
(7.7)
59.1
(15.1)
69.9
(21.1)
79.3
(26.3)
83.4
(28.6)
81.4
(27.4)
74.0
(23.3)
61.6
(16.4)
48.8
(9.3)
36.1
(2.3)
59,0
(15,0)
Trung bình thấp, °F (°C)19.1
(−7.2)
21.0
(−6.1)
28.6
(−1.9)
39.4
(4.1)
49.4
(9.7)
59.5
(15.3)
63.9
(17.7)
62.6
(17.0)
54.7
(12.6)
43.3
(6.3)
34.3
(1.3)
24.1
(−4.4)
41,8
(5,4)
Thấp kỉ lục, °F (°C)−21
(−29)
−20
(−29)
−4
(−20)
8
(−13)
25
(−4)
36
(2)
42
(6)
38
(3)
29
(−2)
17
(−8)
0
(−18)
−11
(−24)
−21
(−29)
Giáng thủy inch (mm)1.96
(49.8)
2.02
(51.3)
2.28
(57.9)
2.90
(73.7)
3.38
(85.9)
3.52
(89.4)
3.37
(85.6)
3.00
(76.2)
3.27
(83.1)
2.52
(64)
2.79
(70.9)
2.46
(62.5)
33,47
(850,1)
Lượng tuyết rơi inch (cm)12.5
(31.8)
10.2
(25.9)
6.9
(17.5)
1.7
(4.3)
trace0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.1
(0.3)
1.5
(3.8)
9.6
(24.4)
42,5
(108)
độ ẩm74.772.570.066.065.367.368.571.573.471.674.676.771,0
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)13.110.611.712.212.110.210.49.69.59.811.613.7134,5
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.1 in)10.48.35.41.60.00.00.00.00.00.22.38.536,7
Số giờ nắng trung bình hàng tháng119.9138.3184.9217.0275.9301.8317.0283.5227.6176.0106.387.72.435,9
Tỷ lệ khả chiếu41475054616669666151363155
Nguồn: NOAA (độ ẩm, nắng 1961−1990)[3][4][5]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Detroit ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... ftp://ftp.ncdc.noaa.gov/pub/data/normals/1981-2010... http://www.census.gov/popest/metro/CBSA-est2008-an... http://www.detroitmi.gov/ http://www.nws.noaa.gov/climate/xmacis.php?wfo=dtx http://geonames.usgs.gov/pls/gnispublic/f?p=gnispq... http://www.detroithistorical.org/ http://www.detroitriverfront.org/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Detroi...